• :
  • :

Nghịch lý năng lượng châu Á

Indonesia vừa hủy bỏ một dự án từng được coi là hình mẫu nhằm mở đường cho việc đóng cửa sớm các nhà máy nhiệt điện than. Ấn Độ đang cân nhắc mở rộng công suất điện than đến giữa thế kỷ, thay vì dừng vào năm 2035 như kế hoạch ban đầu.

Trong khi đó, Trung Quốc tiếp tục ghi nhận sản lượng khai thác than ở mức kỷ lục trong năm nay. Thực tế này cho thấy nỗ lực chuyển đổi sang năng lượng sạch tại châu Á đang liên tục gặp khó khăn do nhu cầu điện tăng nhanh. Các nhà phân tích gọi là "nghịch lý năng lượng châu Á", nơi việc áp dụng công nghệ sạch diễn ra song song với sự mở rộng nhiên liệu hóa thạch.

nang-luong.jpg

Tỉ lệ điện năng sản xuất từ than đá ở châu Á chưa có dấu hiệu giảm. Ảnh: Unsplash

Chi phí mang tính quyết định

Tỉ trọng điện sản xuất từ than đá tại Đông Nam Á đã tăng từ 35% lên khoảng 45% trong vòng một thập kỷ qua, trong khi mức sử dụng than trên toàn cầu lại có xu hướng giảm. Ngược lại, năng lượng tái tạo mới chỉ chiếm 26% tổng sản lượng điện của khu vực, thấp hơn đáng kể so với mức trung bình toàn cầu là 41%.

Tại Trung Quốc, sản lượng điện từ than và khí đốt trong tháng 10 tăng 7,3%. Những năm gần đây, sản xuất, nhập khẩu và tiêu thụ than của nền kinh tế lớn thứ hai thế giới đều đạt mức cao nhất. Riêng năm 2025, Trung Quốc bổ sung thêm 80 GW công suất điện than mới, mức cao nhất trong một thập kỷ và dự kiến sẽ duy trì mức tăng tương đương vào năm 2026. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp Trung Quốc còn đầu tư hàng chục tỷ USD vào các nhà máy chuyển đổi than thành hóa chất nhằm giảm phụ thuộc vào dầu mỏ và nhựa nhập khẩu.

Bất chấp những nỗ lực mở rộng năng lượng sạch, Ấn Độ vẫn tiếp tục ký kết các thỏa thuận liên quan đến than đá. Theo nhiều nguồn tin, Chính phủ Ấn Độ có thể nâng tổng công suất điện than lên khoảng 420 GW vào năm 2047, tăng 87% so với hiện nay. Còn Indonesia - quốc gia xuất khẩu than lớn nhất thế giới - cũng đã tăng hơn gấp đôi công suất điện than trong giai đoạn 10 năm tính đến năm 2024 và tiếp tục mở rộng công suất dưới thời Tổng thống Prabowo Subianto.

Hiện tại trong khu vực châu Á có khoảng 2.000 nhà máy nhiệt điện than có tuổi đời trung bình thấp hơn hàng chục năm so với các nhà máy tại châu Âu và Mỹ. Cụ thể, tuổi đời trung bình của các nhà máy tại Trung Quốc là 12 năm, Ấn Độ là 15 năm và Đông Nam Á chỉ 8 năm, trong khi con số này tại Mỹ vượt quá 40 năm. Điều đó có nghĩa, trong khi các công ty điện lực phương Tây phải đối mặt với những nhà máy sắp hết vòng đời và buộc phải đưa ra quyết định thay thế, thì các nhà vận hành tại châu Á lại đang quản lý những tài sản vẫn còn khả năng sinh lợi trong 20 - 30 năm tới.

Việc ngừng vận hành sớm các nhà máy này đòi hỏi nguồn hỗ trợ tài chính lớn để chấm dứt các hợp đồng mua bán điện, tạo ra rào cản mà các cơ chế tài chính khí hậu quốc tế khó có thể vượt qua. Khoản đầu tư khoảng 1,2 nghìn tỷ USD vào cơ sở hạ tầng than đá tại châu Á khiến các công ty điện lực và chính phủ buộc phải tìm cách thu hồi vốn thông qua việc kéo dài thời gian vận hành. Do đó, nếu không có các khoản bồi thường đáng kể từ bên ngoài, việc đóng cửa sớm các nhà máy nhiệt điện than sẽ khó khả thi về mặt kinh tế.

Indonesia từng kỳ vọng các sáng kiến như Đối tác Chuyển đổi năng lượng công bằng (JETP) trị giá 20 tỷ USD sẽ hỗ trợ kế hoạch đóng cửa sớm điện than. Tuy nhiên, sáng kiến do khối G7 tài trợ đến nay mới giải ngân được 3 tỷ USD. Đề xuất đóng cửa nhà máy điện than Cirebon-1 ở tỉnh Tây Java sớm trước kế hoạch 7 năm vừa bị hủy bỏ đầu tháng 12. Đây là hệ quả sau khi Mỹ rút khỏi sáng kiến JETP dưới thời chính quyền Tổng thống Donald Trump để xoay trục trở lại với nhiên liệu hóa thạch.

Trong khi đó, các “tín chỉ chuyển đổi” do Chính phủ Singapore hậu thuẫn vẫn chưa thu hút được cam kết từ các doanh nghiệp hay chính phủ khác để hỗ trợ việc đóng sớm một nhà máy điện than ở Philippines và bù đắp phát thải của họ. Các bên còn băn khoăn về mức độ giảm phát thải thực sự, mất mát việc làm và khả năng mở rộng sáng kiến này.

Định hình lại nhu cầu năng lượng

Quá trình chuyển đổi công nghiệp diễn ra mạnh mẽ trên khắp châu Á đang làm thay đổi căn bản động lực nhu cầu năng lượng toàn cầu. Các ngành sản xuất trong khu vực thể hiện mô hình tiêu thụ năng lượng khác biệt đáng kể so với phương Tây. Tăng trưởng GDP của Trung Quốc khoảng 5,2% mỗi năm, cùng mức tăng dự kiến 6,1% của Ấn Độ và quỹ đạo tăng trưởng 4,8% của ASEAN, đã và đang tạo ra nhu cầu điện năng tăng nhanh, vượt xa tốc độ triển khai năng lượng tái tạo.

Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và nhu cầu năng lượng này được các nhà phân tích gọi là “nghịch lý năng lượng châu Á”, khi việc áp dụng công nghệ sạch diễn ra song song với sự mở rộng của nhiên liệu hóa thạch. Trung Quốc, Ấn Độ và Indonesia là những quốc gia ghi nhận mức tăng mạnh nhất về phát thải carbon và sản xuất điện than kể từ Thỏa thuận Khí hậu Paris năm 2015 (theo Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng và Không khí sạch - CREA). Nếu không tính ba quốc gia này, lượng phát thải từ năng lượng toàn cầu có thể đã giảm trước năm 2020. Trước những thách thức trong việc tích hợp năng lượng tái tạo với hệ thống pin lưu trữ và lưới điện hiện đại, châu Á khó từ bỏ than đá do lợi thế về nguồn cung ổn định và chi phí cạnh tranh. Đây là lý do khiến nhu cầu năng lượng từ than tại châu Á vẫn duy trì ở mức cao, bất chấp áp lực khử carbon trên toàn cầu.

Cuộc cách mạng trí tuệ nhân tạo còn khuếch đại xu hướng này thông qua sự bùng nổ của các trung tâm dữ liệu. Theo phân tích của Wood Mackenzie, ngay cả khi công suất điện gió và điện mặt trời được xây dựng ở mức kỷ lục, nguồn cung vẫn khó theo kịp tốc độ tăng nhu cầu điện do gia tăng dân số và sự mở rộng nhanh chóng của các trung tâm dữ liệu. Khoảng cách năng lượng này hiện được bù đắp bằng nhiên liệu hóa thạch, bao gồm than đá và khí đốt, tạo ra những nghịch lý trong tiến trình chuyển đổi năng lượng. Trong bối cảnh khả năng cạnh tranh sản xuất gắn chặt với việc tiếp cận nguồn điện ổn định, giá rẻ, các nền kinh tế định hướng xuất khẩu tại châu Á tiếp tục ưu tiên an ninh năng lượng nhằm duy trì lợi thế công nghiệp, coi nguy cơ thiếu điện là mối đe dọa trực tiếp đối với các chiến lược phát triển.

Làm chậm các mục tiêu khí hậu

Châu Á - khu vực tập trung dân số đông nhất thế giới và nhiều nền kinh tế đang phát triển nhanh - vẫn ngần ngại khi từ bỏ than đá do lo ngại tình trạng thiếu điện có thể ảnh hưởng tới các mục tiêu phát triển và gây ra phản ứng xã hội. “Việc đóng cửa sớm các nhà máy nhiệt điện than là điều không thực tế tại những thị trường nhạy cảm về giá như châu Á” - chuyên gia Jom Madan của Wood Mackenzie nhận định.

Tuy nhiên, tỉ trọng than đá cao trong cơ cấu năng lượng của khu vực đang góp phần đáng kể vào lượng phát thải CO₂ toàn cầu, qua đó làm chậm tiến trình đạt được các mục tiêu khí hậu. Ở chiều ngược lại, việc không khai thác hiệu quả tiềm năng năng lượng tái tạo cũng có nguy cơ kìm hãm sự phát triển công nghệ và dòng vốn đầu tư vào năng lượng sạch trên phạm vi toàn cầu. Về mặt kinh tế, các hợp đồng than đá dài hạn có thể tạo ra lượng lớn tài sản bị bỏ phí, làm giảm hiệu quả vận hành của thị trường và ảnh hưởng tới sự ổn định năng lượng ở cả cấp khu vực lẫn toàn cầu. Hơn nữa, sự phụ thuộc vào than đá nhập khẩu để thực hiện các hợp đồng cung cấp điện còn làm gia tăng rủi ro địa chính trị và thương mại, khiến bài toán an ninh năng lượng trở nên phức tạp hơn.

Trước thực trạng này, nhiều nhà phân tích và chuyên gia nghiên cứu khí hậu kêu gọi các công ty điện lực và chính phủ châu Á đàm phán lại hoặc thiết kế lại các thỏa thuận mua bán điện. Các hợp đồng linh hoạt, ưu tiên huy động năng lượng tái tạo và cho phép lưới điện vận hành linh hoạt hơn, được kỳ vọng sẽ từng bước phá vỡ sự phụ thuộc hiện nay vào than đá. Nếu không có những cải cách mang tính cấu trúc, sự lệ thuộc vào than có thể kéo dài trong nhiều năm tới, khiến năng lượng tái tạo tiếp tục bị kìm hãm và làm gia tăng đáng kể chi phí kinh tế cũng như môi trường của quá trình chuyển đổi sang các nguồn năng lượng sạch hơn. Thập kỷ tới được xem là giai đoạn then chốt để châu Á điều chỉnh chính sách năng lượng, đầu tư hạ tầng và thực hiện các cam kết khí hậu.

Lượt xem: 4
Nguồn:hanoimoi.vn Sao chép liên kết