Đào tạo sau đại học 'số lượng' bùng nổ, 'chất lượng' đặt ra thách thức
Theo thống kê của Bộ Giáo dục và Đào tạo, năm 2024, số lượng người học thạc sĩ và tiến sĩ tăng hơn 6.000 so với năm 2023, trong đó số nghiên cứu sinh tăng trên 1.000.
Đây là con số đáng chú ý, phản ánh nhu cầu nâng cao trình độ và hội nhập tri thức toàn cầu của đội ngũ trí thức Việt Nam.
Quy mô đào tạo sau đại học ở Việt Nam đang gia tăng nhanh chóng, mở ra triển vọng phát triển đội ngũ nhân lực chất lượng cao. Tuy nhiên, sự mở rộng quy mô cũng kéo theo nhiều thách thức về chất lượng, cơ sở vật chất và chính sách hỗ trợ, đặt ra yêu cầu cấp thiết đối với các cơ sở giáo dục đại học.
Xã hội càng phát triển, tri thức càng trở thành yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh.
Ở bậc thạc sĩ, mức tăng trải đều ở hầu hết các khối ngành. Đáng chú ý nhất là khối ngành đào tạo giáo viên tăng hơn 3.300 học viên (tương ứng 34,79%), tiếp đến là nhóm Kinh doanh, quản lý và Pháp luật tăng hơn 3.200 học viên (10,48%).
Ở bậc tiến sĩ, tốc độ tăng trưởng mạnh hơn, đặc biệt trong các ngành mũi nhọn như Toán - Thống kê, Công nghệ thông tin, Kỹ thuật, Kiến trúc và xây dựng với hơn 630 nghiên cứu sinh mới (tăng 33,32%).
Các khối ngành khoa học tự nhiên, khoa học sự sống và đào tạo giáo viên cũng ghi nhận mức tăng trưởng vượt trội, từ 50% trở lên.
Sự gia tăng này mang đến nhiều lợi ích quan trọng. Trước hết, đào tạo sau đại học giúp bổ sung đội ngũ chuyên gia, nhà nghiên cứu phục vụ các lĩnh vực then chốt, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Khi số lượng học viên cao học và nghiên cứu sinh tăng, các trường đại học cũng buộc phải đầu tư mạnh mẽ hơn vào phòng thí nghiệm, trung tâm nghiên cứu, từ đó hình thành hệ sinh thái học thuật sôi động.
Bên cạnh đó, đào tạo sau đại học mở ra cơ hội hợp tác quốc tế. Việt Nam có thể tham gia sâu hơn vào mạng lưới nghiên cứu toàn cầu, nâng cao uy tín quốc gia, đồng thời tiếp nhận tri thức và phương pháp đào tạo tiên tiến. Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, nghiên cứu sinh trong nước hoàn toàn có thể tiếp cận nguồn dữ liệu quốc tế, tham gia hội thảo và công bố công trình trên các tạp chí uy tín.
Tuy vậy, việc mở rộng quy mô cũng kéo theo không ít thách thức. Cơ sở vật chất của nhiều trường vẫn hạn chế, thiếu phòng nghiên cứu hiện đại, trang thiết bị thực hành và học liệu quốc tế. Tình trạng thiếu giảng viên chất lượng cao khiến quá trình hướng dẫn nghiên cứu gặp khó khăn.
Song, sự gia tăng về số lượng cũng cho thấy một xu thế: nhiều người chọn học cao học không chỉ vì tri thức mà còn để “củng cố hồ sơ” trong công việc, hoặc chạy theo áp lực bằng cấp.
Một vấn đề đáng lo ngại khác là chương trình đào tạo còn nặng lý thuyết, thiếu gắn kết với thực tiễn. Không ít đề tài nghiên cứu xa rời nhu cầu doanh nghiệp, học viên thiếu kỹ năng ứng dụng, dẫn đến tình trạng làm trái ngành hoặc thất nghiệp. Hệ sinh thái đổi mới sáng tạo còn mờ nhạt, hợp tác giữa trường đại học và doanh nghiệp chưa thực sự bền chặt.
Chính sách hỗ trợ tài chính cho nghiên cứu sinh hiện vẫn hạn chế. Khác với nhiều quốc gia, nơi nghiên cứu sinh thường được cấp học bổng hoặc hỗ trợ nghiên cứu, tại Việt Nam, phần lớn phải tự chi trả chi phí học tập, thậm chí mua cả thiết bị nghiên cứu. Điều này làm giảm động lực và tính cạnh tranh của đội ngũ nhân lực trình độ cao.
Theo các chuyên gia, để đảm bảo sự phát triển bền vững, việc nâng cao chất lượng đào tạo sau đại học cần đi đôi với các giải pháp đồng bộ. Trước hết, Nhà nước cần xây dựng chiến lược quốc gia về phát triển nhân lực trình độ cao, với mục tiêu rõ ràng cho từng giai đoạn. Cùng với đó, cần tăng cường đầu tư cơ sở vật chất, đặc biệt là hệ thống phòng thí nghiệm, thư viện điện tử và quỹ hỗ trợ nghiên cứu.
Một số trường đã tiên phong trong việc đưa ra chính sách hỗ trợ giảng viên học tiến sĩ. Chẳng hạn, Trường Đại học Lạc Hồng hỗ trợ mỗi giảng viên theo học tiến sĩ 120 triệu đồng trong suốt khóa học, chia làm ba đợt, đồng thời giảm giờ giảng, hỗ trợ học phí và tạo điều kiện nghiên cứu. Đây là những động thái cần được nhân rộng nhằm thu hút và giữ chân nhân tài.
Để giải quyết thách thức, trước hết cần coi đào tạo sau đại học không chỉ là “mở lớp, cấp bằng”, mà là quá trình hình thành lực lượng tinh hoa tri thức cho đất nước.
Về phía cơ sở đào tạo, cần đổi mới chương trình theo hướng gắn với thực tiễn, tăng cường hợp tác doanh nghiệp để sinh viên cao học và nghiên cứu sinh có cơ hội thực tập, tham gia dự án ứng dụng. Ngoài ra, chính sách đãi ngộ cho đội ngũ giảng viên hướng dẫn cũng phải được quan tâm đúng mức, vì đây là lực lượng trực tiếp quyết định chất lượng đào tạo.
Sự gia tăng số lượng người học sau đại học là tín hiệu tích cực, phản ánh khát vọng học tập và hội nhập của đội ngũ trí thức Việt Nam. Tuy nhiên, để biến “lượng” thành “chất”, các chính sách hỗ trợ tài chính, hạ tầng nghiên cứu và cơ chế khuyến khích đổi mới sáng tạo cần được triển khai quyết liệt.
Chỉ khi đảm bảo cân bằng giữa quy mô và chất lượng, đào tạo sau đại học mới thực sự trở thành bệ phóng cho nguồn nhân lực chất lượng cao, góp phần nâng cao vị thế Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh tri thức ngày càng gay gắt.
Thứ trưởng Bộ Giáo dục và đào tạo (GD&ĐT) Hoàng Minh Sơn nhấn mạnh, trong thời gian tới, hoạt động đào tạo tiến sĩ sẽ được kiểm soát chặt chẽ hơn, nhằm đảm bảo chất lượng thay vì chạy theo số lượng.
Theo dự thảo luật mới, các cơ sở giáo dục đại học vẫn được tự chủ đào tạo trong phạm vi được cấp phép. Tuy nhiên, một số chương trình đặc thù sẽ phải do Bộ trưởng Bộ GD&ĐT phê duyệt, gồm: đào tạo tiến sĩ; đào tạo giáo viên, khoa học sức khỏe, pháp luật; các chương trình theo đơn đặt hàng của cơ quan có thẩm quyền hoặc từng bị đình chỉ, đang khắc phục vi phạm.
Thứ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo PGS.TS Hoàng Minh Sơn.
Quy định hiện hành cho phép những trường đại học đã đạt kiểm định chất lượng ở bậc đại học và thạc sĩ được mở ngành đào tạo tiến sĩ tương ứng. Tuy nhiên, điều này không áp dụng cho các lĩnh vực có yêu cầu kiểm soát đặc biệt như sức khỏe, sư phạm, quốc phòng và an ninh.
Thứ trưởng Hoàng Minh Sơn thẳng thắn cho rằng hiện có quá nhiều cơ sở được phép đào tạo tiến sĩ, dẫn đến lo ngại về chất lượng. Thời gian qua, Bộ GD&ĐT đã nhận được nhiều phản ánh từ đại biểu Quốc hội và dư luận xã hội về tình trạng này. Do đó, việc quy hoạch lại hệ thống, thu hẹp số lượng cơ sở và siết chặt điều kiện đào tạo tiến sĩ là bước đi tất yếu, hướng tới mục tiêu nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trình độ cao.